Từ điển Thiều Chửu
埶 - nghệ
① Vốn là chữ nghệ 藝. Cũng mượn làm chữ thế 勢.

Từ điển Trần Văn Chánh
埶 - nghệ
Như 藝 (bộ 艹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埶 - nghệ
Trồng cây — Một âm là Thế. Xem Thế.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埶 - thế
Như chữ Thế 勢 — Xem Nghệ.